Có 2 kết quả:
生技医药 shēng jì yī yào ㄕㄥ ㄐㄧˋ ㄧ ㄧㄠˋ • 生技醫藥 shēng jì yī yào ㄕㄥ ㄐㄧˋ ㄧ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) biopharmaceutical
(2) drug produced by biotechnology
(2) drug produced by biotechnology
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) biopharmaceutical
(2) drug produced by biotechnology
(2) drug produced by biotechnology
Bình luận 0